Từ điển Thiều Chửu
囑 - chúc
① Dặn bảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
囑 - chúc
Dặn dò.


囑付 - chúc phó || 囑使 - chúc sử || 囑託 - chúc thác || 囑書 - chúc thư || 遺囑 - di chúc ||